Cấp Độ Bền Của Bu Lông Là Gì? Bảng Tra Cấp Bền Của Bu Lông Mới Nhất 2024

cấp độ bền của bu lông là gì

Cấp độ bền của bu lông là yếu tố quan trọng quyết định đến độ an toàn và độ bền của các công trình và thiết bị cơ khí. Việc hiểu rõ cấp bền của bu lông sẽ giúp người sử dụng lựa chọn đúng loại bu lông phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc. Bài viết này, Ngũ Phúc Healthcare sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cấp độ bền của bu lông là gì, cách phân loại và bảng tra cấp độ bền theo tiêu chuẩn hiện hành, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn khi chọn mua bu lông cho các dự án của mình.

Cấp độ bền của bu lông là gì?

Cấp độ bền của bu lông là gì? Cụ thể, đây là chỉ số thể hiện khả năng chịu lực của bu lông trong các mối ghép, bao gồm lực kéo, lực cắt và lực nén mà bu lông phải chịu trong quá trình lắp đặt và thi công. Chỉ số này cho thấy bu lông có thể chịu đựng được bao nhiêu lực trước khi bị biến dạng hoặc đứt gãy. Cấp độ bền được đánh giá dựa trên các chỉ số giới hạn bền và giới hạn chảy, giúp người sử dụng lựa chọn loại bu lông phù hợp với yêu cầu công trình.

Cấp độ bền của bu lông thường được ký hiệu bằng hai hoặc ba chữ số có dấu chấm ở giữa, thường được khắc trên đầu bu lông. Đây không phải là kích thước của bu lông mà là cường độ kéo đứt tiêu chuẩn của bu lông, biểu thị khả năng chịu lực của nó. Do đó, khi nhìn thấy những ký hiệu này, bạn có thể dễ dàng nhận biết được mức độ bền và khả năng chịu tải của từng loại bu lông.

cấp độ bền của bulong

Phân loại các cấp độ bền của bu lông thông dụng hiện nay

Khi phân loại cấp độ bền của bu lông, các bộ tiêu chuẩn sẽ xem xét nhiều yếu tố khác nhau để xác định khả năng chịu lực của từng loại bu lông. Một trong những yếu tố quan trọng nhất chính là vật liệu chế tạo bu lông, vì mỗi loại vật liệu với những tính chất cơ lý khác nhau sẽ ảnh hưởng đến các chỉ số cấu thành cấp độ bền của bu lông. Do đó, cấp độ bền của bu lông có thể thay đổi tùy thuộc vào từng loại vật liệu và quy trình chế tạo.

Vậy các tiêu chí để đánh giá cấp độ bền của bu lông là gì? Cụ thể bao gồm một số yếu tố kỹ thuật sau:

  • Giới hạn bền đứt (Tensile strength): Cường độ kéo đứt tiêu chuẩn của bu lông, đo bằng N/mm² hoặc MPa.
  • Giới hạn chảy của vật liệu (Yield strength): Lực cần thiết để gây ra sự biến dạng vĩnh viễn, tính bằng N/mm² hoặc MPa.
  • Giới hạn chảy quy ước (Yield Strength): Mức độ mà vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn.
  • Độ cứng (Hardness): Được đo bằng các phương pháp khác nhau như Brinell (HB), Rockwell (HR), Vickers (HV).
  • Độ giãn dài tương đối (Elongation): Tỷ lệ giãn dài của vật liệu, tính theo phần trăm (%).
  • Độ dai, khả năng chịu va đập (Impact strength): Mức độ chịu va đập của vật liệu, đo bằng J/cm².
  • Ứng suất thử (Stress under proof load): Ứng suất chịu được khi bu lông bị tải trọng thử, tính bằng N/mm².

cách nhận biết cấp độ bền của bulong

Bên cạnh các chỉ tiêu cơ bản, còn có một số yếu tố khác được sử dụng để đánh giá cường độ của bu lông, chẳng hạn như: cường độ chịu kéo của bu lông khi đặt trên vòng đệm lệch, chiều cao tối thiểu của vùng không bị thoát carbon, độ bền ở vị trí nối giữa đầu mũ và thân bu lông, chiều sâu tối đa của vùng thoát carbon hoàn toàn,… Các yếu tố này sẽ được xem xét và đánh giá khác nhau tùy thuộc vào từng tiêu chuẩn cụ thể.

Xem thêm: Tổng Hợp 10 Top Công Ty Chống Thấm TPHCM Uy Tín Hiện Nay

Cấp bền của bulong tính theo hệ mét

Cấp bền của bu lông hệ mét được biểu thị bằng hai chữ số và một dấu chấm ở giữa, được khắc trên đỉnh của thân bu lông, nhằm chỉ ra giới hạn chảy và giới hạn bền kéo của bu lông. Các con số này có ý nghĩa cụ thể như sau:

  • Số trước dấu chấm thể hiện 1/100 độ bền kéo tối thiểu của bu lông (đơn vị N/mm²).
  • Số sau dấu chấm chỉ ra 1/10 tỷ lệ giữa độ bền kéo tối thiểu và giới hạn chảy (đơn vị N/mm²).

Ví dụ, bu lông có cấp bền 10.9 sẽ có độ bền kéo là 10 × 100 = 1000 N/mm² và giới hạn chảy là (9/10) × 1000 = 900 N/mm².

Hiện nay, các cấp bền bu lông hệ mét phổ biến được sản xuất từ 4.6 đến 12.9. Trong ngành kết cấu, xây dựng cầu đường, cấp bền thường được chọn là từ 8.8 trở lên. Trong các ứng dụng dân dụng, cơ điện, hoặc lắp ghép vật liệu đơn giản, bu lông có cấp bền từ 4.6 trở lên là sự lựa chọn phổ biến.

cấp độ bền của bulong theo hệ mét

Đối với những ứng dụng yêu cầu khả năng chịu va đập, mài mòn cao, hoặc giới hạn chảy lớn để đáp ứng các tải trọng chu kỳ, cần phải chọn bu lông có cấp bền và tiêu chuẩn chế tạo phù hợp. Việc chỉ dựa vào cấp bền mà bỏ qua các đặc tính khác có thể dẫn đến việc chọn sai sản phẩm, làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của công trình hoặc thiết bị sử dụng.

Cấp bền của bulong tính theo hệ inch

Các vạch thẳng trên đầu của bu lông là ký hiệu để chỉ cấp bền theo hệ inch. Số lượng vạch thẳng này thể hiện cấp bền của bu lông, tương ứng với giới hạn chảy và giới hạn bền kéo của nó. Cấp bền bu lông theo hệ inch có tổng cộng 17 cấp, trong đó các cấp 2, 5 và 8 là phổ biến nhất. Các cấp bền khác thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù như ngành hàng không.

Để đảm bảo công trình bền vững, an toàn và tiết kiệm chi phí, việc chọn bu lông có cấp bền phù hợp là rất quan trọng. Cấp bền phải đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu kéo, cắt, nén theo các thông số kỹ thuật và bản vẽ thiết kế của công trình.

Cấp bền của bulong tính theo hệ inch

Xem thêm: Tổng Hợp 8 Top Cửa Hàng Bán Camera TPHCM Uy Tín Giá Tốt

Bảng tra cấp độ bền của bu lông theo tiêu chuẩn TCVN 1916 – 1995

Cấp độ bền của bu lông không chỉ thể hiện các trị số về giới hạn bền và giới hạn chảy mà còn mang lại ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn loại bu lông phù hợp với các yêu cầu cụ thể của công trình. Những thông số này giúp xác định khả năng chịu lực và độ bền của bu lông trong các điều kiện sử dụng khác nhau, từ đó đảm bảo sự an toàn và hiệu quả.

Dưới đây là bảng tính cấp độ bền của bu lông và đai ốc theo tiêu chuẩn TCVN 1916 – 1995 (của Việt Nam), giúp người sử dụng dễ dàng tra cứu và lựa chọn sản phẩm phù hợp với mục đích sử dụng:

bảng tra cấp bền bulong

Xem thêm: Review 8 Top Đơn Vị Cung Cấp Tấm Nhựa Ốp Tường Chất Lượng, Uy Tín

Mua bu lông chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn tại Kim Khí Tiến Thành

Công ty Kim Khí Tiến Thành là một trong những công ty kim khí hàng đầu, Kim Khí Tiến Thành cung cấp bu lông với mức giá sỉ nhưng vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội. Các sản phẩm bu lông lục giác, bu long m8 và đai ốc tại đây đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, giúp khách hàng yên tâm về độ bền và tính an toàn trong quá trình sử dụng.

Với hệ thống máy móc và dây chuyền sản xuất hiện đại, Kim Khí Tiến Thành có khả năng đáp ứng nhu cầu gia công bu lông số lượng lớn, phục vụ đa dạng các yêu cầu của khách hàng. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, tận tâm và giàu kinh nghiệm của công ty luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ 24/7 để giúp khách hàng chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất. Kim Khí Tiến Thành cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp và trải nghiệm mua sắm hài lòng nhất cho mọi khách hàng.

Xưởng kim khí Tiến Thành

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: Tổ 1, KP. Tân Lộc, P. Phước Hòa, TX. Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Hotline: 0933 937 577
  • Website: https://kimkhitienthanh.com/

Như vậy, bài viết trên đã giải thích chi tiết về cấp độ bền của bu lông là gì, các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của bu lông và cách phân loại chúng theo các tiêu chuẩn khác nhau. Hy vọng qua những thông tin chia sẻ, bạn đã có thêm kiến thức để lựa chọn và sử dụng bu lông đúng cách, đáp ứng tốt nhất nhu cầu kỹ thuật của mình, đồng thời đảm bảo an toàn và hiệu quả cho công trình và thiết bị.

Xem thêm: Top 7 Thương Hiệu Khóa Cửa Điện Tử Tốt Nhất Hiện Nay

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *